Hình ảnh hiển thị chỉ mang tính minh hoạ và không có tính chất cam kết. Cấu hình sản phẩm thực tế có thể khác so với hình. Xin lưu ý kiểm tra kỹ bản cấu hình mà đại lý cung cấp để chính xác các trang thiết bị và cấu hình xe.
Kích thước tổng thể (mm) / Overall dimensions (mm) | 4.315 x 1.800 x 1.645 mm |
---|---|
Chiều dài cơ sở (mm) / Wheelbase (mm) | 2.610 mm |
Khoảng sáng gầm xe (mm) / Ground clearance (mm) | 190 mm |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) / Turning circle (m) | 5.300 mm |
Số chỗ ngồi / Seat capacity | 5 chỗ |
Công suất cực đại (hp/ rpm) / Max. power (hp/rpm) | 121Hp /6.300 rpm |
---|---|
Mômen xoắn cực đại (Nm/ rpm) / Max. torque (Nm/rpm) | 151Nm /4.850 rpm |
Hộp số / Transmission | Tự động 6 cấp (6AT) |
Hệ thống dẫn động / Drivertrain | Cầu trước (FWD) |
Hệ thống treo trước / Front Suspension | McPherson |
---|---|
Hệ thống treo sau/ Rear Suspension | Thanh cân bằng |
Hệ thống phanh trước / Front Brakes System | Đĩa x Đĩa |
Hệ thống phanh sau / Rear Brakes System | Đĩa x Đĩa |
Thông số lốp xe / Tires | 215/60 R17 |
Mâm xe / Wheel | Hợp kim 17 |
Đèn pha tự động / Automatic headlight control | ● |
---|---|
Gạt mưa tự động / Auto rain sensing wipers | ● |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock Brake System | ● |
---|
Kết hợp | Trong đô thị | Ngoài đô thị |
---|---|---|
6.05 | 7.66 | 5.11 |
Số giấy chứng nhận | 23KDR/000002 |
---|